Có tổng cộng: 39 tên tài liệu.Diệp Chi | Những khám phá mới về thế giới: | 001 | CH330D | 2011 |
Vũ Kim Dũng | Hỏi đáp trên trời dưới đất: | 001 | D752VK | 2010 |
| Khoa học và thực nghiệm: | 001 | KH427.HV | 2001 |
| Sức mạnh của ước mơ: | 001 | S874.MC | 2001 |
| Bí quyết sử dụng-bảo quản đồ ăn đồ gia dụng: | 001(098) | B334.QS | 2007 |
Nguyễn Bích Hằng | Những điều sẽ xảy ra trong tương lai: | 001.4 | H188NB | 2005 |
| Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn: . T.2 | 001.94 | B334.ẨM | 2010 |
| Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn: . T.7 | 001.94 | B334.ẨM | 2011 |
| Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn: . T.9 | 001.94 | B334.ẨM | 2011 |
Minh Thư | Truyền thuyết về các kho báu: | 001.94 | TH860M | 2012 |
| 360 câu hỏi lý thú khám phá công nghệ thông tin: | 004 | 360.CH | 2008 |
Lập Quần Biên Trước | Quyền tự chủ thông tin: | 004 | TR895LQ | 2010 |
Ngô Vũ Hải | Máy tính xách tay - Nguyên tắc sử dụng và khắc phục sự cố: | 004.16 | H115NV | 2010 |
| Hướng dẫn sử dụng đĩa cứng một cách hiệu quả với Partition Magic, Boot Magic: | 004.5 | H923.DS | 2003 |
Xuân Nam | Sổ tay sử dụng máy tính dành cho cán bộ xã, phường, thị trấn: | 005 | N120X | 2015 |
Nguyễn Văn Huân | Lý thuyết - ứng dụng hệ điều hành và windows XP: | 005.3 | H684NV | 2008 |
Trí Việt | Tự học Microsoft Word 2010: | 005.5 | V375T | 2012 |
| Hướng dẫn phòng và diệt virút máy tính: | 005.8 | H923.DP | 2009 |
ĐAN TÂM | Công đoàn với công nghệ thông tin: | 0053 | T203Đ | 2004 |
Challoner, Jack | Trí tuệ nhân tạo: Cẩm nang dành cho người mới bắt đầu tìm hiểu về người máy và trí tuệ nhân tạo | 006.3 | J107KC | 2005 |
| Các tuyệt chiêu Adobe Indesign CS5 thực hành bằng hình minh họa: | 006.6 | C107.TC | 2012 |
Nhật Minh | Tự học Coreldraw X5: | 006.6 | M398N | 2012 |
| Kỷ yếu hội nghị tổng kết hoạt động của hệ thống thư viện công cộng toàn quốc năm 1999 - 2000: Quảng Nam - Đà Nẵng 10 - 12 - tháng 6 - 1996 | 025 | K952.YH | 1996 |
Vũ Dương Thúy Ngà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sách báo và thư viện: | 025 | NG101VD | 2010 |
Phạm Thị Minh Tâm | Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 - AACR2 - ISBD: | 025.3 | T203PT | 2014 |
Nguyễn Hữu Giới | Xã hội hóa và đa dạng hóa tổ chức và hoạt động thư viện, tủ sách cơ sở khu vực đồng bằng sông Hồng: | 027.6 | GI-639NH | 2012 |
Diệp Chi | Bách khoa toàn thư về nhân loại: | 030 | CH330D | 2011 |
| Nghề phục chế: | 069 | NGH281.PC | 2006 |
Đỗ Văn Phú | Một người con tinh thần của Bác Hồ: | 069.092 | PH674ĐV | 2013 |
Đỗ, Văn Phú | Một người "con tinh thần" của Bác Hồ: | 069.092 | PH674ĐV | 2013 |