Có tổng cộng: 52 tên tài liệu.| Trần Duy | Suy nghĩ về nghệ thuật: Kèm thêm ba truyện ngắn | 700 | D804T | 2008 |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | "Đ585.MT | 2015 |
| Nghề kiến trúc.: | 720 | NGH281.KT | 2005 |
| 36 kiến trúc Hà Nội: | 720.959731 | 36.KT | 2010 |
| Bài trí nhà vệ sinh và không gian nhỏ theo phong thủy: | 728 | B114.TN | 2009 |
| Minh Thu | Nước với ngôi nhà của bạn: Thuỷ cảnh trang trí sân vườn | 728 | TH670M | 2010 |
| Nguyễn, Thắng Vu. | Nghề thiết kế: | 729 | V670.NT | 2005 |
| Đào, Bá Kiều | Cờ tướng giải mã: | 739.1 | C460T | |
| Những bài thể dục hiện đại giúp trẻ - khỏe - yêu đời: | 741 | NH556B | |
| Nghề thiết kế thời trang: | 746.9 | NGH281.TK | 2006 |
| Nam Việt | Bài trí phòng ăn và nhà bếp theo phong thủy: | 747.76 | V375N | 2009 |
| cờ thế giang hồ: | 749.1 | C626.TG | 2005 |
| Holmes, W. | Nghệ thuật thiền qua hội họa /: | 758.9 | W.H | 2006 |
| Phạm, Vũ Dũng. | Điện ảnh Việt Nam ấn tượng và suy ngẫm: | 778.5 | D752.PV | 2000 |
| Đức Kôn. | Tiểu luận phê bình điện ảnh: | 778.5 | K599.Đ | 1996 |
| 100 nhà soạn nhạc vĩ đại nhất lịch sử: | 781.3092 | 100.NS | 2006 |
| Giai thoại các bậc tiền nhân mê hát ca trù & những đào nương lưu danh sử sách: | 781.62009 | GI-113.TC | 2011 |
| Nghề Ca sĩ.: | 782.0023 | NGH281.CS | 2009 |
| Trần, Chính. | Nghệ nhân quan họ làng Viêm Xá: Giải thưởng Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam 1999 | 782.42162 | CH402.T | 2000 |
| Tôi và thần tượng: | 782.42168092 | T585.VT | 2010 |
| Nguyễn, Quang Khải. | Những trò chơi của trẻ em nông thôn đồng bằng Bắc Bộ trước năm 1954: | 790.1 | KH115.NQ | 1999 |
| Borton , Lady. | Nghệ thuật tuồng Việt Nam =: Vietnamese clasical opera | 792.09597 | L100D950.B, | 2006 |
| Trần, Trí Trắc | Đại cương nghệ thuật sân khấu: | 792.09597 | Đ103C | |
| Nguyễn Toán | 72 trò chơi vận động dân gian (Việt Nam và Châu Á): | 793.4 | T456N | 2006 |
| Vương, Bình | Tâm vũ tàn biên: | 794.1 | B399V | 2011 |
| Hướng dẫn chơi cờ tướng: | 794.1 | H923.DC | 2007 |
| Mai Luân | Tự học chơi cờ vua: | 794.1 | L684M | 2006 |
| Archakov, V. M. | Bộ tứ trong cờ vua: | 794.1 | M.AV | 2005 |
| Lưu Hiển Mai | Tự học chơi cờ tướng: | 794.1 | M113LH | 2008 |
| Quất trung bí tân chú: | 794.1 | QU225.TB | 2011 |