Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.| Nguyễn, Quang Khải. | Những trò chơi của trẻ em nông thôn đồng bằng Bắc Bộ trước năm 1954: | 790.1 | KH115.NQ | 1999 |
| Borton , Lady. | Nghệ thuật tuồng Việt Nam =: Vietnamese clasical opera | 792.09597 | L100D950.B, | 2006 |
| Trần, Trí Trắc | Đại cương nghệ thuật sân khấu: | 792.09597 | Đ103C | |
| Nguyễn Toán | 72 trò chơi vận động dân gian (Việt Nam và Châu Á): | 793.4 | T456N | 2006 |
| Vương, Bình | Tâm vũ tàn biên: | 794.1 | B399V | 2011 |
| Hướng dẫn chơi cờ tướng: | 794.1 | H923.DC | 2007 |
| Mai Luân | Tự học chơi cờ vua: | 794.1 | L684M | 2006 |
| Archakov, V. M. | Bộ tứ trong cờ vua: | 794.1 | M.AV | 2005 |
| Lưu Hiển Mai | Tự học chơi cờ tướng: | 794.1 | M113LH | 2008 |
| Quất trung bí tân chú: | 794.1 | QU225.TB | 2011 |
| Quất trung bí tân chú: | 794.1 | QU225.TB | 2011 |
| Quất trung bí tân chú: | 794.1 | QU225.TB | 2011 |
| Trần Kiến Tân-Trương tác Quân | Cờ tướng những ván cờ hay mới nhất: Trần Kiến Tân-Trương tác Quân | 794.1 | T361LQ | 1998 |
| Vương Bình | Mộng nhập thần cơ: Tân biên | 794.182 | B399V | 2011 |
| Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | TR111NV | 2010 |
| Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo: | 796.15 | QU967.VL | 2005 |
| Luật bóng ném: | 796.31 | L504B | 2006 |
| Kiến Văn. | Những điều cần biết về môn bóng rổ: | 796.323 | V180.K | 2010 |
| Cao Thái | Huấn luyện vận động viên bóng chuyền trẻ: | 796.32307 | TH117C | 2005 |
| Văn Thái | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền hơi: | 796.325 | TH117V | 2010 |
| Trương Huệ Khâm | Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: | 796.34 | KH203TH | 2006 |
| Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn tập bóng bàn: | 796.34 | TR749TC | 2010 |
| Luật quần vợt.: | 796.342 | L699.QV | 2006 |
| Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn luyện tập quần vợt: | 796.342 | M113LH | 2010 |
| Kiến Văn | Những điều cần biết về môn quần vợt: | 796.342 | V180K | 2007 |
| Hỏi đáp Thể dục - Thể thao và Quân sự: | 796.495 | H538.ĐT | 2002 |
| Đào Đoàn Minh | Đi bộ và chạy vì sức khỏe: | 796.51 | M398ĐĐ | 2005 |
| Figueroa, Jose | Thái cực quyền dành cho trẻ em: | 796.815 | J420S240F | 2007 |
| Nguyễn Ngọc Khương | Karate căn bản: | 796.815 | KH919NN | 2006 |
| Vũ Ngọc Tâm | Quyền anh luyện tập cơ bản và nâng cao: | 796.93 | T203VN | 2007 |