|
|
|
| Nguyễn Tri Nguyên | J. W. Goethe cuộc đời và sự nghiệp: | 830.9 | NG824NT | 2006 |
| Heine, Heinrich | 36 bài thơ: | 831 | H240391R344H | 2010 |
| Kafka, Franz. | Lâu đài: Tiểu thuyết | 833 | FR127Z.K | 2012 |
| Hesse, Hermann, | Đâu mái nhà xưa: | 833 | H240RM127N,H | 2008 |
| Hesse, Hermann | Narcisse và Goldmund: Tiểu thuyết | 833 | H240RM127NH | 2001 |
| Cruce, James. | Tim cậu bé không cười: | 833 | J120240S.C | 1997 |
| Nielsen, Jerri | Vượt qua tử thần: Truyện | 833 | J240RR330N | 2003 |
| Remarque, Erich Maria, | Bản du ca cuối cùng: Tiểu thuyết | 833 | M100R337,RE | 1997 |
| Ngàn dặm xa lộ hiểm nguy: | 833 | NG128.DX | 2000 | |
| Wellershoff, Đieter. | Kẻ thắng được hưởng tất: | 833 | Đ330288240R.W | 2001 |
| đo thế giới: Đ420.TG | 833 | Đ420.TG | 2007 | |
| Rilke, Rainer Maria. | Thư gửi một nhà thơ trẻ: | 836 | M100R337.RR | 1996 |
| Conaire, Pádraic Ó | Tha hương: | 839 | O-424CP | 2007 |
| Lindgren, Astrid. | Pippi tất dài: | 839.7 | A100STR330D.L | 1996 |
| Thor, Annika | Hòn đảo quá xa: Tiểu thuyết | 839.7 | A127N330K100T | 2007 |
| Lindggren, Astrid. | Anh em Tim Sư Tử: | 839.73 | A100STR330D.L | 1998 |
| Lindggren, Astrid. | Anh em Tim Sư Tử: | 839.73 | A100STR330D.L | 1998 |
| Hamsun, Knut, | Tiểu thư Victoria: Tiểu thuyết | 839.82 | KN800,H | 2012 |
| Hamsun, Knut, | Tiểu thư Victoria: Tiểu thuyết | 839.82 | KN800,H | 2012 |