Có tổng cộng: 94 tên tài liệu. | Lễ Xên kẻ của dân tộc Thái: | 390.09597 | | |
Trương Bi (Ch.b) | Nghi lễ cổ truyền của đồng bào M,nông: | 390.09597 | (CH.B)TB | 2004 |
Phan, Kế Bính. | Việt Nam phong tục: | 390.09597 | B402.PK | 1990 |
Trương Bi ch.b | Văn hóa mẫu hệ Mnông: | 390.09597 | CH.BTB | 2005 |
| Phong tục và những điều kiêng kỵ: | 390.09597 | PH557.TV | 2005 |
Ngô Thị Quý | 171 điều về tín ngưỡng thờ cúng: | 390.09597 | QU954NT | 2007 |
H'Liêu Mliô Duôn Du | Vì sao H'Biang mất chồng ?: Sách song ngữ Việt - Êđê | 390.09597 | V300S | |
Lê Trung Vũ | Nghi lễ vòng đời người: | 390.09597 | V673LT | 1998 |
Trần Thị Hà. | Hỏi đáp về ẩm thực, trang phục Hà Nội xưa và nay: | 390.0959731 | H101.TT | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | 36 danh hương Thăng Long - Hà Nội: 36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội | 390.0959731 | KH143VN | 2010 |
Trương, Thìn. | Đặt tên theo phong tục dân gian: | 392.1 | TH392.T | 2013 |
Trần, Phò. | Người xưa với văn hóa tính dục: | 392.6 | PH421.T | 2007 |
Đặng, Văn Lung. | Mo Mường: Mo Mường và nghi lễ tang ma | 393 | L749.ĐV | 1996 |
| 36 món ngon Hà Nội: | 394.1 | 36.MN | 2010 |
| 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội: | 394.10959731 | 36.SV | 2010 |
Borton , Lady. | Lễ hội mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam =: Spring festivals in northern Việt Nam | 394.26 | L100D950.B, | 2006 |
Trần Đình Ba | Lễ hội Việt Nam: | 394.269 597 | B100TĐ | 2012 |
Thuận Hải | Bản sắc văn hóa lễ hội: | 394.269597 | H115T | 2007 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hoá lễ hội Việt Nam: . T.1 | 394.269597 | M398HT | 2010 |
| Tết cổ truyền người Việt: | 394.269597 | T318.CT | 2001 |
Đăng Trường. | Lễ tiết thường niên của người Việt: | 394.269597 | TR920.Đ | 2007 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hoá lễ hội Việt Nam: . T.2 | 394.2695974 | M398HT | 2010 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hoá lễ hội Việt Nam: . T.3 | 394.2695977 | M398HT | 2010 |
| Tục lệ cưới gả, tang ma của người Việt xưa: | 395.2 | T709.LC | 2005 |
| Tục cưới hỏi ở Việt Nam/: | 395.209597 | T709.CH | 2006 |
Yager, Jan. | Phát triển toàn cầu: Sử dụng nghi thức xã giao quốc tế để mở rộng các mối quan hệ kinh doanh trên khắp thế giới | 395.5 | J127.Y | 2011 |
Lý Khắc Cung | Chuyện tâm linh Việt Nam: | 398 | C749LK | 2002 |
Trương, Bi (Ch.b) | Bác thợ săn lạc trong rừng: | 398.0899 | (CH.B)TB | 2005 |
Hữu Ngọc | Cây tre: Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam | 398.09597 | NG508H | 2006 |
| Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về kinh nghiệm ứng xử: | 398.09597 | TH140.N- | 2014 |