Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Cẩm nang pháp luật về chính sách trợ giúp các đối tượng bảo trợ xã hội: | 361.2 | C205.NP | 2018 |
| Pháp luật về xử phạt hành chính trong lĩnh vực văn hóa - thông tin: | 361.2095974 | PH152.LV | 2008 |
| 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em: | 362.1 | 244.CH | 2006 |
| Hãy đương đầu với HIV/AIDS: | 362.196 | H166.ĐĐ | 2006 |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9597 | PH154.TK | 2018 |
Khúc, Ngạn Bân. | Lịch sử ăn mày: | 363.4 | B209.KN | 2001 |
Lục, Đức Dương. | Lịch sử lưu manh: | 363.4 | D919.LĐ | 2001 |
| Giã từ ma túy mại dâm: | 363.4 | GI-103.TM | 2002 |
Vi Hoàng | Kẻ thù của ấm no hạnh phúc: | 363.4 | H453GV | 2009 |
Qua, Xuân Nguyên. | Lịch sử cờ bạc: | 363.4 | NG824.QX | 2001 |
Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn: | 363.4 | NH209VH | 2007 |
Lê Thị Quí | Nỗi đau thời đại: | 363.4 | QU334LT | 1996 |
| Phòng chống buôn bán phụ nữ và trẻ em: | 363.4082 | PH558.CB | 2007 |
McCoy, Alfred W. | Nền chính trị ma túy ở Đông Nam Á: | 363.45 | W.MA | 2002 |
McCoy, Alfred W. | Nền chính trị ma túy ở Đông Nam Á: | 363.45 | W.MA | 2002 |
| Người dân với mô hình sản xuất bảo vệ môi trường: | 363.7 | | |
| Hỏi đáp về bảo vệ môi trường: | 363.7 | H538.ĐV | 2002 |
| Mô hình thanh niên tham gia bảo vệ môi trường nông thôn: | 363.7 | M575.HT | 2010 |
Đặng, Như Toàn. | Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và quản lý môi trường: | 363.7 | T453.ĐN | 1997 |
Trần, Hữu Uyển. | Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt: | 363.739 | U826.TH | 1995 |
hoàng ánh dương | dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 363.8 | D919HÁ | 2012 |
hoàng ánh dương | dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 363.8 | D919HÁ | 2012 |
Phó Đức Nhuận | Bạn chọn cách tránh thai nào?: | 363.9 | NH689PĐ | 2007 |
Nguyễn, Bá Thủy. | Sổ tay truyền thông dân số và chăm sóc sức khỏe sinh sản: | 363.9 | TH806.NB | 2005 |
Nguyễn Trung Xuyền | Dấu vết hình trăng khuyết: | 364 | X825NT | 2009 |
Trần, Văn Luyện | Đấu tranh phòng, chống tội phạm về ma túy có yếu tố nước ngoài: Sách chuyên khảo - Lưu hành nội bộ | 364.1 | L829TV | 2011 |