Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Khúc, Ngạn Bân. | Lịch sử ăn mày: | 363.4 | B209.KN | 2001 |
Lục, Đức Dương. | Lịch sử lưu manh: | 363.4 | D919.LĐ | 2001 |
| Giã từ ma túy mại dâm: | 363.4 | GI-103.TM | 2002 |
Vi Hoàng | Kẻ thù của ấm no hạnh phúc: | 363.4 | H453GV | 2009 |
Qua, Xuân Nguyên. | Lịch sử cờ bạc: | 363.4 | NG824.QX | 2001 |
Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn: | 363.4 | NH209VH | 2007 |
Lê Thị Quí | Nỗi đau thời đại: | 363.4 | QU334LT | 1996 |
| Phòng chống buôn bán phụ nữ và trẻ em: | 363.4082 | PH558.CB | 2007 |
McCoy, Alfred W. | Nền chính trị ma túy ở Đông Nam Á: | 363.45 | W.MA | 2002 |
McCoy, Alfred W. | Nền chính trị ma túy ở Đông Nam Á: | 363.45 | W.MA | 2002 |
| Người dân với mô hình sản xuất bảo vệ môi trường: | 363.7 | | |
| Hỏi đáp về bảo vệ môi trường: | 363.7 | H538.ĐV | 2002 |
| Mô hình thanh niên tham gia bảo vệ môi trường nông thôn: | 363.7 | M575.HT | 2010 |
Đặng, Như Toàn. | Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và quản lý môi trường: | 363.7 | T453.ĐN | 1997 |
Trần, Hữu Uyển. | Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt: | 363.739 | U826.TH | 1995 |
hoàng ánh dương | dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 363.8 | D919HÁ | 2012 |
hoàng ánh dương | dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 363.8 | D919HÁ | 2012 |
Phó Đức Nhuận | Bạn chọn cách tránh thai nào?: | 363.9 | NH689PĐ | 2007 |
Nguyễn, Bá Thủy. | Sổ tay truyền thông dân số và chăm sóc sức khỏe sinh sản: | 363.9 | TH806.NB | 2005 |