Có tổng cộng: 80 tên tài liệu. | Bách khoa cuộc sống: | 640 | B110.KC | 2007 |
| Mạnh Linh. | Mẹo hay tay đảm: | 640 | L398.M | 2005 |
| nguyễn hạnh | Nghề ít vốn: | 640 | L398NH | 2003 |
| Những điều cần tránh về nhà ở và cuộc sống gia đình hiện đại: | 640 | NH891.ĐC | 2000 |
| Tiết kiệm để thoát nghèo: | 640 | T374.KĐ | 2007 |
| Thu Phương | Bạn gái khéo tay: | 641 | PH919T | 2007 |
| Vườn thực phẩm: | 641 | V913.TP | 2001 |
| Đặng Châu Linh | Đậu tương và nấm loại thực phẩm giàu dinh dưỡng: | 641.3 | L398ĐC | 2008 |
| Thùy Chi | Cách chế biến món ngon cho bé: | 641.5 | CH330T | 2008 |
| Thùy Chi | Cách chế biến món ngon cho bé: | 641.5 | CH330T | 2008 |
| Thảo Hiền | Những món ăn ngon và bổ dưỡng dành cho bé yêu: | 641.5 | H358T | 2009 |
| Đỗ, Thanh Loan. | Dinh dưỡng cho trẻ: | 641.5 | L452.ĐT | 2003 |
| Món ăn cho người bệnh thận: | 641.508 | M554.ĂC | 2012 |
| Minh Phương | Thực đơn ăn sáng cho trẻ: | 641.508 | PH919M | 2009 |
| Nguyễn, Đức Hùng | Ăn uống giải độc cơ thể: | 641.563 | H750NĐ | 2014 |
| Bí quyết trở thành người phụ đảm đang: | 641.6 | B300Q | 2008 |
| Hấp dẫn món ngon từ tôm: | 641.6 | H223.DM | 2010 |
| Thanh Bình. | 215 cách pha chế sinh tố và giải khát: | 641.8 | B399.T | 2008 |
| Nguyên Ngọc | Món ăn giàu dinh dưỡng có tác dụng chữa bệnh: | 641.8 | NG508N | 2007 |
| Như Quỳnh | Những món bánh thơm ngon và đầy hương vị: Phương pháp chế biến và kỹ thuật nấu | 641.8 | QU991N | 2009 |
| Nguyên Thảo | 99 thực đơn bánh, kẹo, mứt, chè: | 641.8 | TH148N | 2012 |
| Ngọc Hà | Món ăn ngon gia đình đãi tiệc: Bí quyết của người nội trợ khéo tay | 642 | H101N | 2011 |
| Thiên Kim. | Giai điệu của chiếc khăn choàng: | 646.5 | K384.T | 2008 |
| Thiên Kim. | Nét quyến rũ của khăn choàng: | 646.5 | K384.T | 2008 |
| Thiên Kim. | Khúc biến tấu của khăn choàng: | 646.5 | K384.T | 2008 |
| No Author | Mẹo hay tay đảm: | 646.7 | A100800H420RN | 2007 |
| Đới Trị Bình | 800 mẹo vặt trong cuộc sống hàng ngày: | 646.7 | B399ĐT | 2005 |
| Hương Cúc | Duyên thầm bạn gái: | 646.7 | C708H | 2005 |
| Nguyễn, Hương Giang. | Dành cho người làm mẹ: | 646.7 | GI-133.NH | 2007 |
| Nguyễn Thu Hương | Cẩm nang chăm sóc sắc đẹp: | 646.7 | H919NT | 2005 |