Có tổng cộng: 35 tên tài liệu. | 10 phút chỉ dẫn quản lý thời gian: | 650.1 | 10.PC | 2007 |
| Cuốn sách da dê Jerusalem cổ huyền bí dạy bí quyết ray trắng thành tỷ phú: | 650.1 | C777.SD | 2008 |
Crossen, Cynthia | Người giàu và cách họ làm giàu: Xưa và nay | 650.1 | C989TH337C | 2005 |
Dearlove, Des. | 10 bí quyết thành công của Bill Gates: | 650.1 | D240S.D | 2002 |
Lưu Trí Dương | 100 bí quyết dẫn đến thành công: | 650.1 | D919LT | 2006 |
Trần Xuân Kiên | Cách tạo ra một trăm triệu đôla: | 650.1 | K357TX | 2006 |
Vũ Đình Phong | Hãy biết làm giàu: | 650.1 | PH557VĐ | 2006 |
Nguyễn, Mai Phương. | 36 kế thành công trong kinh doanh: | 650.1 | PH919.NM | 2012 |
Nguyễn, Mai Phương. | 36 kế thành công trong kinh doanh: | 650.1 | PH919.NM | 2012 |
| Thành công trong nghệ thuật phát tài: | 650.1 | TH140.CT | 1997 |
Nguyễn Hữu Viêm | Bí quyết thành đạt của các nhà kinh doanh nổi tiếng thế giới: | 650.1 | V350NH | 2006 |
Đặng, Xuân Xuyến. | Doanh nghiệp với thị trường: Những bước đường và thủ pháp làm giàu | 650.1 | X828.ĐX | 1996 |
Đặng, Xuân Xuyến. | Mưu lược giành chiến thắng: Chữ tín trong kinh doanh | 650.1 | X828.ĐX | 1997 |
Đặng, Xuân Xuyến. | Mưu lược giành chiến thắng: Chữ tín trong kinh doanh | 650.1 | X828.ĐX | 1997 |
Phương Vỹ | Thương nhân binh pháp: Những bí quyết thành công trong kinh doanh. T.3 | 650.13 | PH561V | |
Nguyễn, Hậu. | Bí quyết xin việc thành công: | 650.14 | H232.N | 2005 |
| 10 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo: | 658 | 10.PC | 2007 |
| Mưu lược nắm đại cục - Nghệ thuật quản lý .: . T.2 | 658 | M942.LN | 2009 |
Nguyễn, Danh Ngà. | Đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp công ích ngành Văn hóa - Thông tin trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam: | 658 | NG101.ND | 1997 |
Heller, Robert. | Cẩm nang quản trị: | 658 | R420B240RT.H | 2008 |
Heller, Robert | Quản trị thiết yếu cho nhà doanh nghiệp: | 658 | R420B240RTH | 2008 |
Đặng, Xuân Xuyến. | Doanh nghiệp với thị trường: Những bước đường và thủ pháp làm giàu | 658 | X828.ĐX | 1996 |
Reynard, Michael. | Sống với đống tiền: | 658.1 | M344100240L.R | 2000 |
Nguyễn, Thị Mai. | Hỏi đáp về quản lý đầu tư và xây dựng: | 658.15 | M113.NT | 1999 |
| 10 phút chỉ dẫn quản lý dự án: | 658.4 | 10.PC | 2007 |
Maxwell, John C. | Nhà lãnh đạo 360 độ: | 658.4 | C.MJ | 2008 |
Dương, Minh Hào | Lễ thư: Thuật đối nhân xử thế trong lãnh đạo | 658.4 | H147DM | 2012 |
Dương, Minh Hào | Ngôn thư: Thuật ăn nói của người lãnh đạo | 658.4 | H147DM | 2012 |
| Kỹ năng ra quyết định: | 658.4 | K953.NR | 2004 |
| Quản lý dự án: | 658.4 | QU129.L | 2005 |