Có tổng cộng: 888 tên tài liệu.| Hyun Gin Geon | Một ngày may mắn: | 895 | | |
| Truyện cực ngắn Châu á: | 895 | TR829.CN | 2004 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Trung Quốc: | 895.1 | 20.TN | 2008 |
| Rimbaud, Arthur | Một mùa địa ngục/: . T.2 | 895.1 | A100RTH670RR | 1997 |
| Chu, Lực Á | Nhật ký nữ sinh mắc AIDS: | 895.1 | A104CL | 2007 |
| Vương Tiểu Ba | Thời bạc trắng: Tiểu thuyết | 895.1 | B100VT | 2012 |
| Vương Tiểu Ba | Thời hoàng kim: Tiểu thuyết | 895.1 | B100VT | 2012 |
| Lợi Bảo. | Tây Thi.: . T.2 | 895.1 | B148.L | 2009 |
| Lợi Bảo. | Tây Thi.: . T.1 | 895.1 | B148.L | 2009 |
| Tưởng, Hồng Bân. | Nữ kiệt Tống Khánh Linh: | 895.1 | B209.TH | 2001 |
| Lưu, Bình. | Hồ sơ nội bộ: | 895.1 | B399.L | 2004 |
| Vương, Tuệ Bình. | Chiếc thuyền bí ẩn.: . T.2 | 895.1 | B399.VT | 2011 |
| Vương, Tuệ Bình. | Chiếc thuyền bí ẩn.: . T.2 | 895.1 | B399.VT | 2011 |
| Viên Thái Cực. | Lời nguyền Lỗ Ban.: . T.6 | 895.1 | C875.VT | 2013 |
| Nhiệm Chi. | Dân kiện quan thời nay: | 895.1 | CH330.N | 1999 |
| Chuyện hôn quân bạo chúa: | 895.1 | CH829.HQ | 1996 |
| Chương Xuân Di | Đức Phật và nàng: . P.2 | 895.1 | D330CX | 2012 |
| Mạc Dung | Đoạt hồn tam tuyệt: | 895.1 | D749M | 2011 |
| Trình Ngọc Hoa | Danh y: Những câu chuyện Trung Hoa xưa | 895.1 | H427TN | 2004 |
| Khuất Nguyên: Danh nhân Trung Quốc thời Chiến Quốc | 895.1 | KH698.N | 1996 |
| Dật Lăng. | Tiếng người huyên náo: Tiểu thuyết | 895.1 | L187.D | 2009 |
| Nghiêm Ca Linh | Kim Lăng thập tam thoa: Tiểu thuyết | 895.1 | L398NC | 2012 |
| Quách, Tiểu Lộ. | Thạch thôn: | 895.1 | L560.QT | 2008 |
| Phương Lưu. | Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam: | 895.1 | L942.P | 1996 |
| Sênh Ly | Hoa nở giữa tháng năm cô đơn: Tiểu thuyết | 895.1 | L950S | 2012 |
| Lôi Mễ | Đề thi đẫm máu: Tiểu thuyết trinh thám | 895.1 | M283L | 2012 |
| Anchee Min. | Đỗ quyên đỏ: | 895.1 | M391.A | 2007 |
| Hoàn Mộc | Uy Uy, tình yêu của tôi: | 895.1 | M583H | 2011 |
| Nguyễn, Văn Nam. | Khốn nguy sinh kế lạ: | 895.1 | N120.NV | 2011 |
| Trịnh Niệm | Sống và chết ở Thượng Hải: Tiểu thuyết. T.2 | 895.1 | N355T | 2001 |