Có tổng cộng: 73 tên tài liệu.Phạm, Khang. | Các công chúa nước Việt: | 959.70092 | KH133.P | 2011 |
Tạ, Hữu Yên. | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam.: . T.1 | 959.70092 | Y966.TH | 2010 |
Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | PH919NL | 2014 |
Lê, Thái Dũng. | 99 câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | D752.LT | 2008 |
Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | KH100PD | 2009 |
Trúc Khê | Bùi Huy Bích danh nhân truyện ký: | 959.702 | KH280T | 1998 |
Nguyễn, Phan Quang. | Việt Nam cận đại những sử liệu mới.: . T.1 | 959.702 | QU133.NP | 1995 |
| Ả Trần: | 959.702092 | A102.T | 2007 |
Quốc Tuấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.702092 | T688Q | 2007 |
| Kể chuyện quê hương nhà Lý: | 959.7023 | K282.CQ | 2009 |
Trúc Khê | Trần Thủ Độ danh nhân truyện ký: | 959.7024092 | KH280T | 1998 |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân truyện ký: Lê Lợi | 959.70252092 | KH143VN | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân truyện ký: Nguyễn Trãi | 959.7026 | KH143VN | 2010 |
Lê Quý Đôn | Đại Việt thông sử: . Q.2 | 959.7026 | Đ599LQ | 2012 |
Phạm Trường Khang | Nguyễn Hữu Chỉnh: | 959.7026092 | KH133PT | 2012 |
Trịnh, Xuân Tiến. | Linh vương Trịnh Khải: | 959.7027 | T361.TX | 2006 |
| Nhà Mạc và dòng họ Mạc trong lịch sử: | 959.70279 | NH101.MV | 1996 |
| Xứ Nghệ với hoàng đế Quang Trung: | 959.7028 | X864.NV | 2008 |
| Tổ chức bộ máy nhà nước triều Nguyễn (1802-1884): | 959.7029 | T577.CB | 1998 |
HOÀNG HIỀN | Vua Duy Tân: | 959.7029092 | H358H | 1996 |
Đoàn Tử Huyền | Uy viễn tướng công Nguyễn Công Trứ qua 81 giai thoại: | 959.7029092 | H825ĐT | 2011 |
Huyền Li | Uy viễn tướng công Nguyễn Công Trứ qua 81 giai thoại: | 959.7029092 | L330H | 2008 |
Huyền Li | Uy viễn tướng công Nguyễn Công Trứ qua 81 giai thoại: | 959.7029092 | L330H | 2008 |
Đoàn Tử Huyền | Uy viễn tướng công Nguyễn Công Trứ qua 81 giai thoại: | 959.7029092 | L330H | 2011 |
Bourrin, Claude. | Đông Dương ngày ấy: 1898 - 1908 | 959.703 | CL156D240.B | 2009 |
Quốc sử quán triều Nguyễn | Đồng Khánh, Khải Định chính yếu: | 959.703 | NG827QS | 2010 |
Phạm Quý Thích | Nguyễn Ái Quốc với nhật ký chìm tàu: | 959.703 | TH344PQ | 2008 |
Hồ, Vĩnh. | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn: | 959.703 | V401.H | 1996 |
Nguyễn Ngọc Phúc | Quê tôi đổi mới: | 959.703 2 | PH708NN | 2000 |
Sơn Tùng | Cụ Bùi Bằng Đoàn (1889-1955): Trưởng ban Thường trực Quốc hội khóa I Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà | 959.703092 | T750S | 2006 |