Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Bác Hồ với Tây Nguyên: | 959.704 | B107.HV | 2013 |
| Chuyện kể về Bác Hồ: . T.1 | 959.704 | CH829.KV | 2008 |
| Chuyện kể về Bác Hồ: . T.3 | 959.704 | CH829.KV | 2008 |
Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành: Giai đoạn 1890 - 1911 | 959.704 | D919NV | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 9 năm kháng chiến: | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 474 ngày độc lập: Giai đoạn 1945 - 1946 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: Giai đoạn 1941 - 1945 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước: Giai đoạn 1911 - 1930 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Đường về tổ quốc: Giai đoạn 1930 - 1941 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Thái Kim Đỉnh | Chuyện kể về Bác Hồ: . T.2 | 959.704 | Đ400TK | 2008 |
| Chân dung các vua Nguyễn: | 959.704092 | CH121D | |
| Chuyện về Hoàng Đình Giong: | 959.704092 | CH829.VH | 2008 |
| Hồ Chí Minh trong trái tim và trí tuệ nhân loại: | 959.704092 | H576.CM | 2005 |
| Khoảnh khắc Võ Văn Kiệt: | 959.704092 | KH466.KV | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh - nhân cách của thời đại: | 959.704092 | L398ĐH | 2005 |
Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường: | 959.704092 | NG508B | 2004 |
Đào, Phan. | Hồ Chí Minh một nhân cách lớn: Tuỳ bút | 959.704092 | PH127.Đ | 2005 |
Thái Kim Đỉnh | Chuyện kể về Bác Hồ: . T.4 | 959.704092 | Đ400TK | 2008 |
Trần, Đương. | Những người được Bác Hồ đặt tên: | 959.704092 | Đ919.T | 2005 |
Võ, Nguyên Giáp. | Pác Bó - nguồn suối: | 959.7041 | GI-152.VN | 2005 |
Bùi Đức Tuệ | Từ chiến dịch Điện Biên Phủ đến công trường 111: | 959.7041 | T716BĐ | 2009 |
Đỗ Hoàng Linh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với hành trình kháng chiến: | 959.7041092 | L398ĐH | 2009 |
| Bến Tre Đồng khởi và đội quân tóc dài: | 959.7042 | B303.TĐ | 2010 |
Nguyễn, Đức Hùng . | Biệt động Sài Gòn: | 959.7043 | .NĐ | 1999 |
| Tiếng sấm Tây Nguyên: | 959.7043 | T361G.ST | 2005 |
Nguyễn Hữu Trí | Hồi ức mùa xuân: Kỷ niệm 40 năm sự kiện mậu thân 1968 | 959.7043 | TR334NH | 2008 |
Nguyễn, Phú Đức. | Tại sao Mỹ thua ở Việt Nam: | 959.7043 | Đ874.NP | 2009 |