|
|
|
|
Tìm hiểu nội dung luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342 | T385.HN | 2008 | |
Luật thanh tra: | 342.597 | L699.TT | 2004 | |
Nghi định quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ: | 342.597 | NGH200Đ | 2008 | |
Quy định pháp luật về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức và lực lượng vũ trang: | 342.597 | QU950.ĐP | 2009 | |
Tìm hiểu nội dung luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | T385.HN | 2008 | |
Bình luận khoa học Hiến pháp 1992: | 342.59702 | B399.LK | 1992 | |
Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992.: | 342.59702 | H361.PN | 1992 | |
Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1946, 1959, 1980, 1992 (Được sửa đổi, bổ sung năm 2001): | 342.59702 | H361.PN | 2012 | |
Đinh, Xuân Thảo | Hỏi và đáp về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.: . T.1 | 342.59702 | H538.VĐ | 2015 |
Hướng dẫn công dân thực hiện các thủ tục về hộ tịch: | 342.59708 | H923.DC | 2008 | |
Luật bình đẳng giới. Luật hôn nhân và gia đình. Luật phòng, chống bạo lực gia đình: | 342.59708 | L699.BĐ | 2012 | |
Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em .: | 342.59708 / | L699.BV | 2014 | |
Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em .: | 342.59708 / | L699.BV | 2014 |