Có tổng cộng: 44 tên tài liệu. | Một số chính sách mới về cứu trợ xã hội và hỗ trợ của nhà nước: | 306 | M619.SC | 2006 |
| Băng Sơn. | Văn hóa ứng xử người Hà Nội: | 306 | S648.B | 2010 |
| Trình Doãn Thăng | Cố sự Quỳnh Lâm.: TH187TD. Q.1 | 306 | TH187TD | 1998 |
| Văn hóa Nga - hiện tại và triển vọng: | 306 | V180.HN | 1995 |
| Về văn hóa văn nghệ các dân tộc thiểu số.: | 306 | V281.VH | 1987 |
| Phạm Khang | Tìm hiểu văn hoá Trung Hoa: | 306.0951 | KH133P | 2011 |
| Đặng Đức Siêu | Văn hóa Trung Hoa: Giản yếu | 306.0951 | S377ĐĐ | 2005 |
| Đặng Đức Siêu | Văn hóa Trung Hoa: Giản yếu | 306.0951 | S377ĐĐ | 2005 |
| Dự, Chính Thành. | Tiếp cận con người và văn hóa Trung Hoa: | 306.0951 | TH140.DC | 2006 |
| Nguyễn Trường Tân | Tìm hiểu văn hoá Hàn Quốc: | 306.095195 | T209NT | 2011 |
| Nguyễn Trường Tân | Tìm hiểu văn hoá Nhật Bản: | 306.0952 | T209NT | 2011 |
| Trường Khang. | Tìm hiểu văn hóa Thái Lan: | 306.09593 | KH133.T | 2011 |
| Đinh, Gia Khánh | Các vùng văn hóa Việt nam/: | 306.09597 | KH143ĐG | 1995 |
| Niculin, N.I. | Dòng chảy văn hóa Việt Nam: | 306.09597 | N.330.N | 2006 |
| Đời sống văn hóa ở cơ sở thực trạng và những vấn đề cần giải quyết: | 306.09597 | Đ636.SV | |
| Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long: | 306.4 | N315.SN | 2010 |
| Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá: | 306.4 | TR749V | 2010 |
| Xây dựng đời sống văn hóa ở các Tỉnh phía Nam: | 306.4 | X234.DĐ | 1996 |
| ABC phép lịch sự: | 306.43 | A100BC.PL | 2004 |
| Văn hóa và văn hóa học đường: | 306.4309597 | V180.HV | 2011 |
| Phương Châm. | Giải đáp về quan hệ vợ chồng và trẻ sơ sinh: | 306.7 | CH203.P | 2004 |
| Lê, Hà | Bí quyết xây dựng một gia đình hạnh phúc: | 306.8 | H101L | 2010 |
| Học tập hiểu biết từ người phụ nữ: | 306.8 | H508.TH | 2008 |
| O'Neill, Nena | Hôn nhân mở: Tư vấn tâm lý hôn nhân và gia đình | 306.8 | N256100O | 2007 |
| Bích Phượng. | Phụ nữ hiện đại với tình yêu - hôn nhân: | 306.8 | PH924.B | 2007 |
| Tâm sự đàn ông: | 306.8 | T203.SĐ | 1997 |
| Đứa con cô đơn giữa trần gian: | 306.8 | Đ871.CC | 2008 |
| Đứa con cô đơn giữa trần gian: | 306.8 | Đ871.CC | 2008 |
| Leahy, Monica Mendez | 1001 câu hỏi trước khi kết hôn: | 306.81 | M256D240ZLM | 2007 |
| Lê, Minh. | Gia đình của cả hai người: | 306.81 | M398.L | 2003 |