Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.| Lê, Hà | Bí quyết xây dựng một gia đình hạnh phúc: | 306.8 | H101L | 2010 |
| Học tập hiểu biết từ người phụ nữ: | 306.8 | H508.TH | 2008 |
| O'Neill, Nena | Hôn nhân mở: Tư vấn tâm lý hôn nhân và gia đình | 306.8 | N256100O | 2007 |
| Bích Phượng. | Phụ nữ hiện đại với tình yêu - hôn nhân: | 306.8 | PH924.B | 2007 |
| Tâm sự đàn ông: | 306.8 | T203.SĐ | 1997 |
| Đứa con cô đơn giữa trần gian: | 306.8 | Đ871.CC | 2008 |
| Đứa con cô đơn giữa trần gian: | 306.8 | Đ871.CC | 2008 |
| Leahy, Monica Mendez | 1001 câu hỏi trước khi kết hôn: | 306.81 | M256D240ZLM | 2007 |
| Lê, Minh. | Gia đình của cả hai người: | 306.81 | M398.L | 2003 |
| Gia đình như một nền tảng tâm linh - mỹ học: | 306.85 | GI-100.ĐN | 2006 |
| Giang, Quân. | Văn hóa gia đình người Hà Nội: | 306.85 | QU209.G | 2010 |
| Đỗ Trường Sơn | Nghệ thuật làm vợ: | 306.85 | S648ĐT | 2006 |
| Trường Sơn | Giải pháp cho cuộc chiến tình cảm: | 306.87 | S648T | 2008 |
| Hữu Khánh. | Uyên ương khắc khẩu: | 306.872 | KH143.H | 2004 |
| Mai Thu | 10 điều cấm kỵ trong quan hệ vợ chồng: | 306.872 | TH670M | 2012 |
| Thanh Bình | Bí quyết chung sống hòa bình giữa mẹ chồng và nàng dâu: | 306.874 | B399T | 2010 |
| Thanh Bình | Bí quyết chung sống hòa bình giữa mẹ chồng và nàng dâu: | 306.874 | B399T | 2010 |
| Porot, Maurice | Trẻ em và quan hệ gia đình: | 306.874 | M156R330C240P | 2004 |
| Reiser, Paul | Bố trẻ: | 306.874 | P156LR | 2004 |
| Nguyên Thành. | Những đứa con sau ly hôn: | 306.874 | TH140.N | 1993 |
| Thùy Trang | Cách ứng xử giữa cha mẹ và con cái: | 306.874 | TR133T | 2009 |
| Thùy Trang | Cách ứng xử giữa cha mẹ và con cái: | 306.874 | TR133T | 2009 |
| Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ - Dạy con không roi vọt /: | 306.874 | Đ874LM | 2004 |