|
|
|
|
|
| Môi trường và những vấn đề cần quan tâm: | 333.7 | M585.TV | 2004 | |
| Nghề môi trường: | 333.7 | NGH281.MT | 2006 | |
| Nguyễn Huy Côn | Từ điển tài nguyên môi trường: Các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt | 333.703 | C599NH | 2010 |
| Vũ, Ngọc Tuyên. | Bảo vệ môi trường đất đai: | 333.73 | T824.VN | 1994 |
| Nguyễn, Duy Thiện. | Lập dự án điện khí hóa nông thôn và lưới điện - trạm biến áp: | 333.793 | TH362.ND | 1997 |