Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Số phận những người giàu: | 338 | S579.PN | 2000 |
| Nguyễn, Điền. | Công nghiệp hóa nông nghiệp, nông thôn các nước châu Á và Việt Nam: | 338 | Đ358.N | 1997 |
| Trần Quán Nhiệm | Tính cách doanh nhân Trung Quốc: | 338.092 | NH355TQ | 2005 |
| An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A127.NL | 2001 |
| Lê, Huy Hảo. | Để thành công khi làm kinh tế trang trại: | 338.1 | H148.LH | 2006 |
| Kinh tế gò đồi với phát triển sản xuất hàng hóa: | 338.1 | K398.TG | 1995 |
| Kinh tế nông thôn: | 338.1 | K398.TN | 1995 |
| Nguyễn Đình Long | Phát huy lợi thế nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản xuất khẩu Việt Nam: | 338.1 | L557NĐ | 1999 |
| Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | L942LĐ | 2010 |
| Nguyễn, Văn Mấn. | Nông nghiệp bền vững: Cơ sở và ứng dụng | 338.1 | M213.NV | 1995 |
| Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê Arabica ở Việt Nam: | 338.1 | NH132ĐT | 2004 |
| Phương pháp phân tích chính sách kinh tế trong nông nghiệp: | 338.1 | PH919.PP | 1993 |
| Lê, Trọng. | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | TR562.L | 2000 |
| Hà Vinh. | Nông nghiệp Việt Nam trong bước chuyển sang kinh tế thị trường: | 338.1 | V398.H | 1997 |
| Mô hình phát triển kinh tế trong thanh niên nông thôn: | 338.109597 | M575.HP | 2009 |
| Nguyễn Khánh Hòa | Nông nghiệp nông dân, nông thôn Việt Nam hôm nay và mai sau: | 338.109597 | S648ĐK | 2008 |
| Phùng Hữu Phú | Nông nghiệp nông dân, nông thôn Việt Nam hôm nay và mai sau: | 338.109597 | S648ĐK | 2008 |
| Ngành du lịch: | 338.4023 | NG140.DL | 2005 |
| Harbulot, Christian. | Chiến tranh kinh tế và các kỹ thuật tiến công: | 338.6 | CHR330ST337N.H | 1992 |
| Olga, Olivier Bouba | Kinh tế học doanh nghiệp: | 338.7 | B420670B100OO | 2010 |
| Lynch, Christine Comaford. | Quy luật của sự nổi loạn: | 338.7 | C543100F420RD.LC | 2008 |
| Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam: | 338.7 | CH209.DD | 2000 |
| Chu văn Tuấn | Thống kê doanh nghiệp hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập: Dùng cho học sinh, sinh viên các trường đại học và cao đẳng | 338.702 | T688CV | 2010 |
| Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt.: . T.3 | 338.7092 | D464.NV | 2006 |
| Nguyễn, Văn Hoàn . | Nhật Bản trong dòng chảy lịch sử thời cận thế: | 338.952 | .NV | 2011 |
| Một số chính sách hỗ trợ của nhà nước cho người dân ở vùng khó khăn: | 338.9597 | M619.SC | 2010 |