Có tổng cộng: 14 tên tài liệu. | An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A127.NL | 2001 |
| Lê, Huy Hảo. | Để thành công khi làm kinh tế trang trại: | 338.1 | H148.LH | 2006 |
| Kinh tế gò đồi với phát triển sản xuất hàng hóa: | 338.1 | K398.TG | 1995 |
| Kinh tế nông thôn: | 338.1 | K398.TN | 1995 |
| Nguyễn Đình Long | Phát huy lợi thế nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản xuất khẩu Việt Nam: | 338.1 | L557NĐ | 1999 |
| Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | L942LĐ | 2010 |
| Nguyễn, Văn Mấn. | Nông nghiệp bền vững: Cơ sở và ứng dụng | 338.1 | M213.NV | 1995 |
| Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê Arabica ở Việt Nam: | 338.1 | NH132ĐT | 2004 |
| Phương pháp phân tích chính sách kinh tế trong nông nghiệp: | 338.1 | PH919.PP | 1993 |
| Lê, Trọng. | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | TR562.L | 2000 |
| Hà Vinh. | Nông nghiệp Việt Nam trong bước chuyển sang kinh tế thị trường: | 338.1 | V398.H | 1997 |
| Mô hình phát triển kinh tế trong thanh niên nông thôn: | 338.109597 | M575.HP | 2009 |
| Nguyễn Khánh Hòa | Nông nghiệp nông dân, nông thôn Việt Nam hôm nay và mai sau: | 338.109597 | S648ĐK | 2008 |
| Phùng Hữu Phú | Nông nghiệp nông dân, nông thôn Việt Nam hôm nay và mai sau: | 338.109597 | S648ĐK | 2008 |