|
|
|
|
| Phan Công | Thầy thuốc trong gia đình: | 610 | C606P | 2001 |
| Vũ Bội Tuyền | Đường vào khoa học triển vọng y học thế kỷ 21: | 610 | T825VB | 2003 |
| Nguyễn Văn Đức | Chăm sóc bảo vệ bộ ngực: phòng - chữa bệnh ở tuyến vú | 610.1 | Đ874NV | 2007 |
| Phó, Đức Thuận | Mẹ an toàn con khỏe mạnh: | 610.5 | PH400Đ | |
| Những danh y lừng danh đất Việt: | 610.92 | NH891.DY | 2009 | |
| Tôn, Thất Tùng. | Đường vào khoa học của tôi: | 610.92 | T750.TT | 1993 |