|
|
|
|
| Vũ, Quang Bích. | Phòng và chữa các chứng bệnh vùng cổ vai: | 617 | B344.VQ | 1996 |
| Nguyễn, Tấn Phong. | Phẫu thuật nội soi chức năng xoang: | 617.5 | PH557.NT | 2000 |
| Đào, Thiện Phúc. | 50 chứng lở loét và dị tật thường gặp ở bàn chân: Triệu chứng và cách điều trị | 617.5 | PH708.ĐT | 2009 |
| Tân Nghĩa. | Thường thức về răng miệng: | 617.6 | NGH340.T | 2008 |
| Hoàng Duy Tân | Bệnh học về mắt: | 617.7 | T209HD | 2006 |
| Từ , Quảng Đệ. | Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên: | 617.7 | Đ285.T, | 2007 |