Có tổng cộng: 68 tên tài liệu. | 365 câu hỏi - đáp về sức khỏe và phòng chữa bệnh: | 613 | 365.CH | 2005 |
| 501 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện đại: Bí quyết sống lâu, sống khoẻ dành cho mọi nhà, mọi lứa tuổi | 613 | 501.ĐC | 2014 |
Đặng Quốc Bảo | Công thức của cuộc sống: | 613 | B148ĐQ | 2006 |
| Cẩm nang an toàn sức khoẻ: | 613 | C205.NA | 2002 |
Peter, Clark | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Lời vàng cho sức khoẻ. T.1 | 613 | CL100RKP | 2014 |
Nguyễn Kim Dân | Khỏe mạnh sống đến 100 tuổi: | 613 | D209NK | 2007 |
Trần Nguyệt Hồng | Chứng đau vai đau lưng và phương pháp điều trị đơn giản: | 613 | H607TN | 2005 |
| Liệu pháp tự ngã: | 613 | L382.PT | 2012 |
| Sức khỏe là vốn quý nhất: | 613 | S874.KL | 2010 |
| Sức khỏe vợ chồng già: | 613 | S874.KV | 1999 |
Nguyễn, Toán. | Rèn luyện thân thể cho trẻ em: | 613 | T456.N | 2007 |
Phạm Thị Thục | Hỏi đáp về sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em: | 613 | TH709PT | 2008 |
Lâm Trinh | Những điều cần biết và nên tránh để luôn khỏe đẹp: | 613 | TR398L | 2007 |
| Điều hòa cuộc sống theo ý muốn: | 613 | Đ378.HC | 2003 |
Vũ, Huy Ba. | Thực dưỡng trường thọ: | 613.2 | B100.VH | 2006 |
| cẩm nang các món ăn bổ dưỡng dành cho bà mẹ sau sinh: Cẩm nang | 613.2 | C205.NC | 2011 |
| Chăm sóc sức khỏe bốn mùa: | 613.2 | CH173.SS | 2007 |
| Chuối tiêu, ớt ngọt đỏ, rượu chanh: Phương pháp chữa bệnh bằng ăn uống | 613.2 | CH763.TỚ | 2007 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ rau quả và thủy sản.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại đồ uống.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ thịt và trứng.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại ngũ cốc.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
Thái, Hà. | Sống khỏe nhờ ăn uống: | 613.2 | H101.T | 2013 |
Vũ, Trọng Hùng. | Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người: | 613.2 | H750.VT | 1996 |
Thanh Hương | Hoa quả dinh dưỡng và vị thuốc: | 613.2 | H919T | 2005 |
Nguyễn, Thiện Luân. | Các loại thực phẩm - thuốc và thực phẩm chức năng ở Việt Nam: | 613.2 | L684.NT | 1997 |
| Món ăn vị thuốc ( Ăn uống dưỡng sinh ): | 613.2 | M554.ĂV | 1997 |
Hữu Ninh. | Trà dược bảo vệ sức khỏe và phòng chống chữa bệnh: | 613.2 | N398.H | 2005 |
Minh Ngọc. | Sức khỏe với ăn chay: | 613.2 | NG508.M | 2007 |
| Những điều nên biết để nuôi con mau lớn: Cẩm nang nuôi dưỡng bé | 613.2 | NH891.ĐN | 2009 |