Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Vũ, Huy Ba. | Thực dưỡng trường thọ: | 613.2 | B100.VH | 2006 |
| cẩm nang các món ăn bổ dưỡng dành cho bà mẹ sau sinh: Cẩm nang | 613.2 | C205.NC | 2011 |
| Chăm sóc sức khỏe bốn mùa: | 613.2 | CH173.SS | 2007 |
| Chuối tiêu, ớt ngọt đỏ, rượu chanh: Phương pháp chữa bệnh bằng ăn uống | 613.2 | CH763.TỚ | 2007 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ rau quả và thủy sản.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại đồ uống.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ thịt và trứng.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại ngũ cốc.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
Thái, Hà. | Sống khỏe nhờ ăn uống: | 613.2 | H101.T | 2013 |
Vũ, Trọng Hùng. | Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người: | 613.2 | H750.VT | 1996 |
Thanh Hương | Hoa quả dinh dưỡng và vị thuốc: | 613.2 | H919T | 2005 |
Nguyễn, Thiện Luân. | Các loại thực phẩm - thuốc và thực phẩm chức năng ở Việt Nam: | 613.2 | L684.NT | 1997 |
| Món ăn vị thuốc ( Ăn uống dưỡng sinh ): | 613.2 | M554.ĂV | 1997 |
Hữu Ninh. | Trà dược bảo vệ sức khỏe và phòng chống chữa bệnh: | 613.2 | N398.H | 2005 |
Minh Ngọc. | Sức khỏe với ăn chay: | 613.2 | NG508.M | 2007 |
| Những điều nên biết để nuôi con mau lớn: Cẩm nang nuôi dưỡng bé | 613.2 | NH891.ĐN | 2009 |
| Những điều nên biết để nuôi con mau lớn: Cẩm nang nuôi dưỡng bé | 613.2 | NH891.ĐN | 2009 |
| phòng chống những khó chịu của giới nữ: | 613.2 | PH558.CN | 2008 |
Minh Phương. | Thực phẩm & dinh dưỡng hàng ngày đối với sức khỏe: | 613.2 | PH919.M | 2009 |
Minh Phương | Thực phẩm và dinh dưỡng hàng ngày đối với sức khoẻ: | 613.2 | PH919M | 2009 |
Thu Quỳnh | Bí quyết sử dụng ngũ cốc tốt cho sức khỏe: | 613.2 | QU991T | 2013 |
Thu Quỳnh | Bí quyết sử dụng ngũ cốc tốt cho sức khỏe: | 613.2 | QU991T | 2013 |
| Tác dụng kỳ diệu của Đỗ Tương: | 613.2 | T107.DK | 2005 |
Nguyễn Trung Thuần | Món ăn - Bài thuốc dưỡng sinh phòng tránh bệnh tật: | 613.2 | TH685NT | 2008 |
Nguyễn Thiện Luân | Các loại thực phẩm thuốc và thực phẩm chức năng ở Việt Nam: | 613.26 | L684NT | 1999 |
Bích Ngọc | Trái cây trị bệnh và tăng cường sức khỏe: | 613.26 | NG508B | 2006 |
Nguyễn Xuân Ninh | Vitamin và chất khoáng :: từ vai trò sinh học đến phòng và điều trị bệnh / | 613.286 | N398NX | 2005 |