Có tổng cộng: 85 tên tài liệu. | Phòng chống chứng mệt mỏi: | 616 | PH558.CC | 2008 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của đầu, tóc, mặt, lông mày, mắt, tai | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của mũi, sơn căn, môi miệng, nhân trung, lợi răng, mạch, bàn tay | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Phòng chống bệnh đau lưng: | 616. | PH558.CB | 2008 |
| Phòng chống các vấn đề về da: | 616. | PH558.CC | 2008 |
nhiều tác giả | Nhàn đàm: | 616.001 | GI-102NT | 2007 |
| Hướng dẫn cách phát hiện bệnh qua biểu hiện của bàn tay: Cách phát hiện bệnh cho nam giới | 616.0081 | H923.DC | 2011 |
| Xử lý nhanh các bệnh thường gặp: Triệu chứng và cách điều trị | 616.02 | | |
| Cẩm nang sơ cấp cứu: | 616.02 | C205.NS | 2001 |
Nguyễn, Viết Lượng. | Cấp cứu những tai nạn thường gặp: | 616.02 | L924.NV | 1992 |
| Nhìn tay biết bệnh: Bí quyết chẩn đoán khí, sắc, hình của bàn tay | 616.07 | NH392.TB | 2007 |
| Cách phòng và chữa trị bệnh cao huyết áp: Những điều cần biết cho sức khoẻ | 616.1 | C110.PV | 2006 |
| Cách phòng và chữa trị bệnh cao huyết áp: Những điều cần biết cho sức khoẻ | 616.1 | C110.PV | 2012 |
| Phòng chống giãn tĩnh mạch: | 616.1 | PH558.CG | 2008 |
Trương Sinh. | Chế độ ăn uống đối với người huyết áp cao: | 616.1 | S398.T | 2008 |
Diệp, Thanh Tuyền | Thoát khỏi lo âu về bệnh tim mạch: | 616.1 | T825DT | 2012 |
| Phòng chống cảm cúm: | 616.2 | PH558.CC | 2008 |
Đỗ, Quyên. | Loại thực phẩm tốt cho gan: | 616.2 | QU966.Đ | 2010 |
Đỗ, Quyên. | Loại thực phẩm tốt cho thận: | 616.2 | QU966.Đ | 2010 |
Đỗ, Quyên. | Loại thực phẩm tốt cho tim: | 616.2 | QU966.Đ | 2010 |
Hoàng Thuý | Bệnh hen suyễn và cách điều trị: | 616.2 | TH808H | 2011 |
| 160 lời giải đáp về bệnh viêm gan: Cách phòng - chữa theo Đông - Tây y | 616.3 | 160.LG | 2007 |
| Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh dạ dày: | 616.3 | Ă180.UT | 2011 |
| Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh gan: | 616.3 | Ă180.UT | 2011 |
Phan, Văn Chiêu | Phòng trị bệnh đau dạ dày: Các bài thuốc kinh nghiệm, các món ăn trị bệnh | 616.3 | CH377PV | 2009 |
Trương, Huệ. | Phòng và điều trị bệnh mỡ trong máu: | 616.3 | H716.T | 2008 |
Lê Anh Sơn biên soạn | Phát hiện và điều trị bệnh Gout: | 616.3 | L398K | 2012 |
Thuỷ Linh | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón: | 616.3 | L398T | 2004 |
Tomotari, Mitsuoka. | Bệnh đường ruột: | 616.3 | M408S670420K100.T | 2004 |
| Phòng chống bệnh tiêu hóa: | 616.3 | PH558.CB | 2008 |