|
|
|
|
|
|
| Phan, Văn Chiêu. | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 | CH377.PV | 2009 |
| LêAnh Sơn | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 | CH377.PV | 2012 |
| Phạm, Nhật Linh | Ung thư gan, phổi: | 616.99 | L398PN | 2012 |
| Phạm Nhật Linh | Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư: ung thư gan, phổi: | 616.99 | L398PN | 2012 |
| Phạm, Nhật Linh | Ung thư máu, da: | 616.99 | L398PN | 2012 |
| Phạm, Nhật Linh | Ung thư dạ dày, ruột: | 616.99 | L398PN | 2012 |
| Phạm, Nhật Linh | Ung thư vòm họng, thực quản: | 616.99 | L398PN | 2012 |
| Nguyễn Xuân Quý | 200 câu hỏi đáp phòng ngừa và điều trị bệnh ở vú: | 616.99 | QU954NX | 2008 |
| Lê, Trung Đức | Cách ăn uống phòng tránh ung thư: | 616.994 | Đ874LT | 2014 |