|
|
|
|
| Trần, Trác | Kinh tế trang trại với nông nghiệp nông thôn Việt Nam: | 630 | ||
| Y Ling | Người trồng dâu ở Ea Kao: Mnuih pla ana rông hluăt mrai ti Ea Kao | 630 | ||
| Bạn của nhà nông: | 630 | B132.CN | 2005 | |
| Nguyễn, Lân Hùng. | Trao đổi với nông dân cách làm ăn: | 630 | H750.NL | 1999 |
| Jacobsen, Chanoch | Nguyên lý và phương pháp khuyến nông: | 630 | J100C | |
| Nguyễn Văn Mấn | Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng: M213NV | 630 | M213NV | 1995 |
| Những điều nông dân miền núi cần biết: | 630 | NH891.ĐN | 1996 | |
| Phương, Hiệp Oanh. | Giải đáp thắc mắc của nhà nông: | 630 | O-464.PH | 2006 |
| Nguyễn Quang Thuật | Sản xuất và tiêu thụ lương thực ở vùng Duyên Hải Nam Trung bộ /: | 630 | TH699NQ | 1999 |
| Phạm, Văn Trang. | VAC gia đình: | 630 | TR133.PV | 1999 |
| Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật làm trang trại VAC: | 630 | TR334NV | 2009 |
| V.A.C và đời sống: | 630 | V.100.C.VĐ | 1999 | |
| Trần, Đức. | Đổi mới nông nghiệp nông thôn dưới góc độ thể chế: | 630 | Đ874.T | 2000 |
| Nhà nông cần biết: | 630.2 | NH101.NC | 2005 |