Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Nguyễn Xuân Giao | Bệnh cá, tôm, cua, lươn, ếch, ba ba và biện pháp phòng trị: | 639 | GI-146NX | 2008 |
Đỗ Đoàn Hiệp | 40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước: | 639 | H372ĐĐ | 2008 |
Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi tôm: | 639 | TH139NV | 2007 |
| Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi lươn, cá, ếch: | 639.3 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông nghề nuôi trăn, rắn: | 639.3 | C205.NN | 2015 |
Đức Hiệp. | Kỹ thuật nuôi lươn vàng, cá chạch, ba ba: | 639.3 | H372.Đ | 1999 |
Võ, Thị Cúc Hoa. | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá ở miền núi: | 639.3 | H427.VT | 1995 |
Dương Tấn Lộc | Những điều cần biết kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá bống tượng thương phẩm: | 639.3 | L583DT | 2008 |
Dương Tấn Lộc | Những điều cần biết kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu: | 639.3 | L583DT | 2008 |
Ngô, Trọng Lư. | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | L860.NT | 2000 |
Ngô, Trọng Lư. | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | L860.NT | 2000 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá trình, bống bớp: | 639.3 | L860NT | 2000 |
Nguyễn Văn Thanh | Kỹ thuật mới nuôi lươn - ếch - cá: | 639.3 | TH139NV | 2007 |
Nguyễn Hữu Thọ | Cẩm nang nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | TH425NH | 2010 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | L860NT | 2016 |
Nguyễn, Duy Khoát. | Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt: | 639.34 | KH474.ND | 1997 |
Nguyễn, Thị Minh Hồ. | Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.5 | H576.NT | 2009 |
Nguyễn Hoàng Anh | Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi cá: | 639.9 | A139NH | 2010 |
Đường, Hồng Dật. | Nông nghiệp sạch với bảo vệ thực vật: | 639.9 | D226.ĐH | 1997 |