Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.| Hà Thị Hiến | Kỹ thuật trồng ngô, cà chua, dưa chuột, bí xanh: | 633 | H361HT | 2007 |
| Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng ngô: | 633.1 | C920NĐ | 2009 |
| Kỹ thuật trồng ngô đạt năng suất cao: | 633.1 | H453G.NH | 2010 |
| Trần Văn Minh | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất: | 633.1 | M398TV | 2004 |
| Đường Hồng Dật | 450 giống cây trồng mới năng suất cao.: . T.1 | 633.14 | D226ĐH | 2005 |
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh & chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 633.2 | K953.TT | 2009 |
| Việt Chương | Kỹ thuật trồng cỏ cao sản: Nguồn thức ăn cho trâu bò | 633.21 | CH919V | 2003 |
| Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.3 | C920.NĐ | 2009 |
| Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng đậu xanh: | 633.3 | C920.NĐ | 2009 |
| Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng lạc (đậu phộng): | 633.3 | C920NĐ | 2009 |
| Kỹ thuật trồng đậu rau - An toàn - Năng suất - Chất lượng cao: | 633.3 | K953.TT | 2012 |
| Nguyễn Huy Trí | Chế biến sản phẩm phụ dâu - tằm - tơ: | 633.35 | TR334NH | 1996 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải: | 633.5 | K953.TT | 2000 |
| Mai Thạch Hoành | Kỹ thuật thâm canh sắn: | 633.6 | H465MT | 2004 |
| Đỗ, Trọng Hùng. | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | H750.ĐT | 1999 |
| Bùi Thế Đạt | Kỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê: | 633.7 | Đ155BT | 1999 |
| Kỹ thuật trồng cây có dầu cho giá trị kinh tế cao: Cây sở, cây trám, cây hạnh đào. | 633.8 | K953.TT | 2002 |
| Nguyễn, Vy | Cây vừng vị trí mới - giống mới- kỹ thuật trồng: | 633.8 | TH378.PV | 1996 |