Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề trồng nấm: | 635 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề làm vườn: | 635 | C205.NN | 2015 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn thân củ, rễ củ: | 635 | C708TT | 2007 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn lá: | 635 | C708TT | 2007 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn quả: | 635 | C708TT | 2008 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo vụ đông - xuân | 635 | C708TT | 2009 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo vụ hè - thu | 635 | C708TT | 2009 |
Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | C920.NĐ | 2009 |
Đường Hồng Dật | Cây khoai tây kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 635 | D226ĐH | 2005 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật trồng rau ở hộ gia đình: | 635 | GI-146NX | 2009 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật làm vườn ở hộ gia đình: | 635 | GI-146NX | 2009 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau xanh: | 635 | H453GH | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật làm giá đỗ: | 635 | H453GH | 2010 |
Lù Thị Lìu | Cây rau trong vườn nhà: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng | 635 | L412LT | 2007 |
Trần Đình Long | Sản xuất và sử dụng cỏ ngọt: | 635 | L557TĐ | 1996 |
Hoàng, Minh. | Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô: | 635 | M398.H | 2005 |
Nguyễn, Thị Minh Phương. | Trồng rau gia vị, rau ăn sống an toàn: | 635 | PH919.NT | 2010 |
Trần, Thế Tục. | Sổ tay người làm vườn: | 635 | T709.TT | 1997 |
Trần, Khắc Thi. | Rau ăn lá an toàn: Cơ sở khoa học và kỹ thuật canh tác theo nguyên tắc Vietgap | 635 | TH330.TK | 2010 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng ngô cao sản: | 635.1 | H453GNH | 2010 |
| Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề trồng hoa: | 635.9 | C205.NN | 2015 |
Lưu, Chấn Long. | Trồng và thưởng thức lan nghệ thuật: | 635.9 | L557.LC | 2003 |
Lưu, Chấn Long. | Trồng và thưởng thức lan nghệ thuật: | 635.9 | L557.LC | 2003 |