Có tổng cộng: 85 tên tài liệu.Lê, Thanh Hòa | 100 phương pháp chăn nuôi - thú y thực hành: | 636 | | |
Nguyễn, Văn Thiện | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc- gia cầm trong gia đình: | 636 | | |
Lê Thị Biên | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm: | 636 | B357LT | 2006 |
Lê Hồng Mận | Nuôi ngan vịt và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636 | L250H | 1999 |
Lù Thị Lìu | Bí quyết trở thành gia đình chăn nuôi giỏi: | 636 | L412LT | 2008 |
| Sổ tay người chăn nuôi giỏi: | 636 | S577.TN | 2000 |
| Sổ tay người chăn nuôi: | 636 | S577.TN | 2005 |
Nguyễn, Thiện. | Bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi: | 636 | TH362.N | 2001 |
Nguyễn, Văn Thiện. | Chăn nuôi gia súc - gia cầm ở Trung du và miền núi: | 636 | TH362.NV | 1995 |
Lê Thị Thủy | Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi: | 636 | TH806LT | 2013 |
Nguyễn Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636 | TH921NV | 2000 |
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | H804BQ | 2009 |
Huỳnh, Văn Kháng. | Hướng dẫn thiến và phẫu thuật chữa bệnh cho gia súc, gia cầm: | 636.08 | KH137.HV | 1996 |
Lê Hồng Mận | Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm: | 636.08 | M214LH | 2004 |
Nguyễn, Thiện | Hướng dẫn thực hành chọn giống nhân giống tạo dòng vật nuôi: | 636.08 | TH362N | 2011 |
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.08 | TH874.ĂC | 2010 |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
| Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 |
| Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 |
Bùi Quý Huy | 101 câu hỏi đáp về bệnh của gia súc: | 636.089 | H804BQ | 2009 |
| Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K953.TS | 2010 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: | 636.089 | L187.PS | 1996 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh sinh sản ở gia cầm: | 636.089 | L187.PS | 2012 |
Võ, Văn Ninh. | Sulfamid và nhóm hóa chất trị liệu dùng trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Võ, Văn Ninh. | Kháng sinh trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | N398NH | 2009 |
Nguyễn, Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình/: | 636.1 | TH921NV | 1999 |
| Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi giun: | 636.2 | C205.NN | 2015 |