Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.| Nguyễn, Thanh Bình | 56 câu hỏi đáp chăn nuôi gà hiệu quả: | 636.5 | B399NT | 2012 |
| Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm: . T.2 | 636.5 | C205.NC | 2010 |
| Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm: . T.3 | 636.5 | C205.NC | 2010 |
| Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm: | 636.5 | C205.ND | 2002 |
| Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia cầm: Nghề nuôi vịt: | 636.5 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia cầm: Nghề nuôi vịt: | 636.5 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia cầm: Nghề nuôi gà: | 636.5 | C205.NN | 2015 |
| Chẩn đoán và phòng trị một số bệnh mới quan trọng ở gia cầm: | 636.5 | CH211.ĐV | 2011 |
| Việt Chương | Kinh nghiệm nuôi gà nòi: | 636.5 | CH919V | 2012 |
| Hỏi đáp về thức ăn cho Gà - Vịt - Lợn: | 636.5 | H538.ĐV | 2002 |
| Bùi Quý Huy | Hướng dẫn phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 | H804BQ | 2010 |
| Võ, Bá Thọ. | Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp: | 636.5 | K600T | 1996 |
| Bùi, Đức Lũng. | Thức ăn và nuôi dưỡng gia cầm: Gà - vịt - ngan - ngỗng - gà tây - chim cút | 636.5 | L752.BĐ | 1996 |
| Lê, Hồng Mận. | Sổ tay chăn nuôi gà gia đình: | 636.5 | M214.LH | 1992 |
| Lê, Hồng Mận. | Nuôi gà và phòng chữa bệnh cho gà ở gia đình: | 636.5 | M214.LH | 1997 |
| Lê, Hồng Mận. | Kỹ thuật nuôi gà thịt thương phẩm & phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 | M214.LH | 2005 |
| Lê, Hồng Mận. | Hướng dẫn điều trị các bệnh gà ở hộ gia đình: | 636.5 | M214.LH | 2009 |
| Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà trứng thương phẩm & phòng chữa bệnh thường gặp /: | 636.5 | M214LH | 2005 |
| Lê, Hồng Mận | Chăn nuôi gà thả vườn năng suất cao, hiệu quả lớn: | 636.5 | M214LH | 2009 |
| Lê, Hồng Mận | Cẩm nang chăn nuôi gà: | 636.5 | M214LH | 2009 |
| Lê, Hồng Mận | Cẩm nang chăn nuôi gà: | 636.5 | M214LH | 2009 |
| Lê, Văn Năm | Bệnh gia cầm Việt Nam:: Bí quyết phòng trị bệnh hiệu quả cao/ | 636.5 | N173LV | 2012 |
| Hoàng, Phương. | Kỹ thuật phòng, trị một số bệnh thường gặp ở gia cầm: | 636.5 | PH919.H | 2013 |
| Sổ tay chăn nuôi gà: | 636.5 | S577.TC | 2004 |
| Nguyễn Văn Thanh | Hướng dẫn phòng và điều trị bệnh H5N1 ở gia cầm: | 636.5 | TH139NV | 2007 |
| Nguyễn Văn Thanh | Phương pháp chủ động phòng và điều trị bệnh cúm gia cầm (H5N1): | 636.5 | TH139NV | 2008 |
| Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi vịt an toàn trong nông hộ: | 636.5 | TH139NV | 2008 |
| Nguyễn, Thiện. | Chăn nuôi vịt trên cạn - một kỹ thuật mới: | 636.5 | TH362.N | 2004 |
| Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | TR334NV | 2006 |
| Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | TR334NV | 2006 |