|
|
|
|
|
| Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | C205.NN | 2015 | |
| Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | C205.NN | 2015 | |
| Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi giun: | 636.2 | C205.NN | 2015 | |
| Tô Du | Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao: | 636.2 | D670T | 2005 |
| Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi bò ở hộ gia đình: | 636.2 | H188ĐL | 2008 |
| Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh phổ biến ở bò sữa: | 636.2 | L187.PS | 2002 |
| Nguyễn Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636.2 | TH921NV | 1999 |