|
|
|
|
|
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | H804BQ | 2009 |
Huỳnh, Văn Kháng. | Hướng dẫn thiến và phẫu thuật chữa bệnh cho gia súc, gia cầm: | 636.08 | KH137.HV | 1996 |
Lê Hồng Mận | Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm: | 636.08 | M214LH | 2004 |
Nguyễn, Thiện | Hướng dẫn thực hành chọn giống nhân giống tạo dòng vật nuôi: | 636.08 | TH362N | 2011 |
Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.08 | TH874.ĂC | 2010 | |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 | |
Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 | |
Bùi Quý Huy | 101 câu hỏi đáp về bệnh của gia súc: | 636.089 | H804BQ | 2009 |
Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K953.TS | 2010 | |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: | 636.089 | L187.PS | 1996 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh sinh sản ở gia cầm: | 636.089 | L187.PS | 2012 |
Võ, Văn Ninh. | Sulfamid và nhóm hóa chất trị liệu dùng trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Võ, Văn Ninh. | Kháng sinh trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | N398NH | 2009 |