|
|
|
|
|
| Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.3 | C920.NĐ | 2009 |
| Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng đậu xanh: | 633.3 | C920.NĐ | 2009 |
| Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng lạc (đậu phộng): | 633.3 | C920NĐ | 2009 |
| Kỹ thuật trồng đậu rau - An toàn - Năng suất - Chất lượng cao: | 633.3 | K953.TT | 2012 | |
| Nguyễn Huy Trí | Chế biến sản phẩm phụ dâu - tằm - tơ: | 633.35 | TR334NH | 1996 |