|
|
|
|
|
Trần Văn Lâm | Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | L203TV | 2006 |
127 giống cây trồng mới: In lần thứ hai | 631.5 | M417TR | 1999 | |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | QU954NĐ | 2008 |
phương chi (biên soạn) | Giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc: | 631.5 | S457)PC | 2013 |
Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 | S577.TK | 2005 | |
Chu, Thị Thơm. | Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức tưới: | 631.5 | TH642.CT | 2005 |